|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biết chừng nào
 | [biết chừng nào] | |  | what; how | |  | Nàng hạnh phúc biết chừng nào! | | How happy she is! | |  | until when | |  | Biết chừng nào nó mới ăn năn hối cải? | | Until when will he repent? |
(dùng sau tính từ, trong câu cảm xúc) How very hạnh phúc biết chừng nào! how very happy!
|
|
|
|