|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biển thủ
verb To embezzle tội biển thủ công quỹ the offence of embezzlement of public funds
| [biển thủ] | | | to embezzle/misappropriate/peculate public property; to have one's fingers in the till | | | Người thủ quỹ biển thủ quỹ trùng tu nhà thờ | | The treasurer embezzled the church restoration fund | | | Người biển thủ | | Embezzler; peculator | | | Phạm tội biển thủ | | To commit embezzlement/peculation/malversation |
|
|
|
|