Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biển thủ



verb
To embezzle
tội biển thủ công quỹ the offence of embezzlement of public funds

[biển thủ]
to embezzle/misappropriate/peculate public property; to have one's fingers in the till
Người thủ quỹ biển thủ quỹ trùng tu nhà thờ
The treasurer embezzled the church restoration fund
Người biển thủ
Embezzler; peculator
Phạm tội biển thủ
To commit embezzlement/peculation/malversation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.