|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu đồ
noun Graph, diagram biểu đồ phát triển sản xuất a production development graph
| [biểu đồ] | | danh từ | | | graph, diagram, sketch, set-up, chart | | | biểu đồ phát triển sản xuất | | a production development graph | | | biểu đồ độ cao | | diagram of heights | | | biểu đồ khối | | block diagram | | | biểu đồ tổ chức | | organization chart |
|
|
|
|