| [biểu diễn] |
| | to perform; to execute; to demonstrate; to parade |
| | Biểu diễn một điệu múa |
| To perform a dance |
| | Biểu diễn một bài quyền |
| To perform a series of boxing holds |
| | Chương trình biểu diễn âm nhạc |
| Musical concert programme |
| | Ông ấy đang biểu diễn cách dùng máy giặt |
| He is demonstrating how to use a sewing machine |
| | (toán học) to express; to represent |