| [biểu tình] |
| | to demonstrate |
| | Biểu tình ngồi |
| To go on a sit-down strike; To stage a sit-in |
| | Biểu tình tuần hành chống đế quốc xâm lược |
| To demonstrate and parade against the imperialist aggression |
| | Sinh viên biểu tình phản đối việc tăng học phí |
| The students are demonstrating against higher fees |
| | Cuộc biểu tình |
| | Manifestation; demonstration |
| | Người biểu tình |
| | Manifestant; protester; demonstrator |