Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu tình



verb
To demonstrate
xuống đường biểu tình to take to the streets
biểu tình ngồi to stage a sit-down demonstration, to stage a sit-in

[biểu tình]
to demonstrate
Biểu tình ngồi
To go on a sit-down strike; To stage a sit-in
Biểu tình tuần hành chống đế quốc xâm lược
To demonstrate and parade against the imperialist aggression
Sinh viên biểu tình phản đối việc tăng học phí
The students are demonstrating against higher fees
Cuộc biểu tình
Manifestation; demonstration
Người biểu tình
Manifestant; protester; demonstrator



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.