|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
binh lực
noun Combat force, combat troops tập trung binh lực, hoả lực to concentrate combat troops and firepower dùng một binh lực lớn to deploy a great combat force ưu thế binh lực combat superiority
| [binh lực] | | danh từ. | | | combat force, combat troops, military power | | | tập trung binh lực, hoả lực | | to concentrate combat troops and firepower | | | dùng một binh lực lớn | | to deploy a great combat force | | | ưu thế binh lực | | combat superiority |
|
|
|
|