|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bon
| [bon] | | động từ (cũng) bon bon | | | (nói về xe cộ, ngựa) to run smoothly, run fast (trên quãng đường dài) | | | chiếc xe bon trên đường | | the car ran smoothly on the road | | | xe đi rất bon | | vehicle runs smoothly | | | to rush/speed/tear along | | | bon về nhà với con | | to rush home to one's children |
(nói về xe cộ, ngựa) To run smoothly (trên quãng đường dài) chiếc xe bon trên đường the car ran smoothly on the road xe đi rất bon vehicle runs smoothly To rush bon về nhà với con to rush home to one's children
|
|
|
|