|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cày cục
verb To take pains cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ to take pains drawing a map cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng to take pains repairing a machine the whole morning
| [cày cục] | | động từ | | | To take pains; work/toil/labour at something | | | cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ | | to take pains drawing a map | | | cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng | | to take pains repairing a machine the whole morning |
|
|
|
|