|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáng
noun Roofed hammock, palanquin, palankeen Stretcher chiếc cáng cứu thương a first-aid stretcher verb To carry on a stretcher cáng anh thương binh về trạm quân y to carry a wounded soldier to a military infirmary To take charge of, to assume the responsibility for một mình mà cáng được công việc của mấy người to take charge alone of the job of some
| [cáng] | | danh từ | | | Roofed hammock, palanquin, palankeen | | | Stretcher, litter, palanquin; sedan-(chair) | | | chiếc cáng cứu thương | | a first-aid stretcher | | động từ | | | To carry on a stretcher | | | cáng anh thương binh về trạm quân y | | to carry a wounded soldier to a military infirmary | | | To take charge of, to assume the responsibility for | | | một mình mà cáng được công việc của mấy người | | to take charge alone of the job of some |
|
|
|
|