Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cánh



noun
Wing
chim vỗ cánh the bird flaps its wings
cánh bướm a butterfly's wings
máy bay cánh vuông a square-winged plane
đội bóng dàn ra hai cánh the football team spanned out into two wings
cánh tả của một chính đảng the left wing of a political party
Petal
cánh hoa a flower's petal
Vane
cánh chong chóng

[cánh]
danh từ
Wing; pinion (poet)
chim vỗ cánh
the bird flaps its wings
cánh bướm
a butterfly's wings
máy bay cánh vuông
a square-winged plane
đội bóng dàn ra hai cánh
the football team spanned out into two wings
cánh tả của một chính đảng
the left wing of a political party
cất cánh
take off
hạ cánh
land
Petal
cánh hoa
a flower's petal
Vane
cánh chong chóng
a pinwheel's vanes
Point
sao vàng năm cánh
a five-pointed gold star
Flap, door
khép cánh cửa
to close a flap of the door
cánh buồm
a sail
Arm
khoác cánh nhau đi
to go arm in arm
Gang, clique
cánh bảo hoàng
the royalist clique
cánh trẻ chúng mình
our gang of youths
cùng một cánh với nhau
to belong to the same clique
Leaf, fold
cánh cửa
door-leaf
wing
cánh tả
left; left wing
cánh hữu
rightwing
người cánh tả
left-winger, leftist
người cánh hữu
rightwinger
cánh ta
one of us



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.