|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cát cứ
verb To rule as a feud trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud
| [cát cứ] | | động từ | | | To rule as a feud; lord over a region | | | trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương | | before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud |
|
|
|
|