Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cát cứ



verb
To rule as a feud
trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud

[cát cứ]
động từ
To rule as a feud; lord over a region
trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương
before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.