|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cân xứng
| [cân xứng] | | | proportionate; correspond (to, with), conform (to); be in keeping/line (with) | | | đoạn cuối của bài văn không cân xứng với phần đầu | | the final part of the essay was not proportionate to its beginning | | | corresponding to; conformable (to), symmetrical | | | tính cân xứng | | symmetry |
Proportionate đoạn cuối của bài văn không cân xứng với phần đầu the final part of the essay was not proportionate to its beginning
|
|
|
|