Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu chuyện



noun
Story, tale, talk
nghe một câu chuyện thương tâm to hear a heart-rending tale
cắt ngang câu chuyện to cut in a talk

[câu chuyện]
narrative; story; tale
Nghe một câu chuyện thương tâm
To hear a heart-rending tale
Câu chuyện đến đó chưa hết
That's not the end of the story
Câu chuyện hắn kể nghe quái thật
His story sounds phoney
talk; conversation
Cắt ngang câu chuyện
To interrupt the conversation
Lái câu chuyện sang đề tài thời sự
To steer the conversation towards current events; to bring current events in the conversation
Lái câu chuyện sang đề tài khác
To switch the conversation to another topic



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.