Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có chửa


[có chửa]
xem có thai



To be big with child (người), to be with young (thu')

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.