Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công khai



adj
Public; open

[công khai]
public; open
Mở một cuộc điều tra công khai
To hold a public inquiry
Tôi muốn họ phải công khai xin lỗi
I want a public apology from them
Công khai xung đột với bố mẹ vợ
To be in open conflict with one's in-laws


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.