|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công nghiệp
noun Industry công nghiệp nặng Heavy Industry công nghiệp nhẹ light industry
| [công nghiệp] | | | exploit; achievement | | | industry | | | Phát triển công nghiệp chế biến hạt điều | | To develop cashew processing industry | | | industrial | | | Sản lượng công nghiệp | | Industrial output | | | Đây là cái giá phải trả cho việc xây dựng một xã hội công nghiệp hiện đại | | This is the price to pay for building a modern industrial society |
|
|
|
|