Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công nghiệp



noun
Industry
công nghiệp nặng Heavy Industry
công nghiệp nhẹ light industry

[công nghiệp]
exploit; achievement
industry
Phát triển công nghiệp chế biến hạt điều
To develop cashew processing industry
industrial
Sản lượng công nghiệp
Industrial output
Đây là cái giá phải trả cho việc xây dựng một xã hội công nghiệp hiện đại
This is the price to pay for building a modern industrial society



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.