Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công tác



noun
Mission; business

[công tác]
assignment; task; mission
Tôi có một người bạn đang công tác tại Pháp
A friend of mine is in France on an assignment
Được cử đi làm công tác giảng dạy / cứu hộ
To be sent on a teaching/rescue mission


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.