|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cơi
noun tray cơi trầu Betel-tray
| [cơi] | | danh từ | | | tray, platter | | | cơi trầu | | betel-tray; platter of betel | | động từ | | | build a superstructure (over), raise | | | cơi nhà lên một tầng nữa | | build (on) an additional storey | | | (tiếng lóng) pilfer, steal (đấm/đá cơi) |
|
|
|
|