Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cơm đen



noun
(fig) Opium
cơm không lành canh không ngọt Family squabbles

[cơm đen]
danh từ
(nghĩa bóng) Opium
cơm không lành canh không ngọt
Family squabbles


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.