|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cường
adj strong; vigorous
| [cường] | | tính từ | | | strong, powerful; vigorous | | | Dẫu cường nhược có lúc khác nhau, song hào kiệt đời nào cũng có (Nguyễn Trãi, Bình Ngô Đại Cáo 1428) | | Although we have been at times strong at times weak; we have at no time lacked heroes |
|
|
|
|