Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cưỡng



verb
to force; to compel

[cưỡng]
động từ
to force; to compel; oppose; object (to, against); resist, stand up (against); set one's face against); set one's face (against)
cưỡng lại số mệnh
stand against destiny; struggle against destiny
cưỡng ý cha mẹ
disobey father and mother



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.