Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cạch


[cạch]
dull
Đỏ cạch
Dull red
to give up; dare not (do anything); to abstain forever
Cạch đến già
To give up for all the rest of one's life
Nó cạch không dám đến nữa
He daren't come any more
to clatter
Gõ cạch một cái xuống bàn
To give a clattering knock on the table
Đục đẽo cành cạch cả ngày
To make a continuous clatter the whole day with one's chiselling and whittling



(dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dull
đỏ cạch dull red
verb
To give up (vì sợ hoặc vì ghe't)
cạch đến già to give up for all the rest of one's life
To clatter
gõ cạch một cái xuống bàn to give a clattering knock on the table
đục đẽo cành cạch cả ngày to make a continuous clatter the whole day with one's chiselling and whittling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.