|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cải chính
verb To give the lie to, to reject as unfounded, to correct cải chính tin đồn nhảm to reject a false rumour as unfounded
| [cải chính] | | động từ | | | To give the lie to, to reject as unfounded, to correct, to deny, to rectify, to refute | | | cải chính tin đồn nhảm | | to reject a false rumour as unfounded | | | sự thật đã cải chính những luận điệu vu khống của địch | | facts gave the lie to the enemy's slanderous charges |
|
|
|
|