Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cải trang



verb
To dress in disguise
tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn the spy dressed in disguise as a woman to flee

[cải trang]
to disguise oneself; to impersonate; to masquerade
Cải trang thành người đi buôn
To disguise oneself as a merchant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.