|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm nghĩ
| [cảm nghĩ] | | | impression and feeling; conception, mode of regarding something, view; opinion, think, reflect | | | những cảm nghĩ của nhà văn trước cuộc sống | | a writer's impressions and feelings about life |
Impression and feeling những cảm nghĩ của nhà văn trước cuộc sống a writer's impressions and feelings about life
|
|
|
|