|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm tính
noun Feeling đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính that is only a comment dictated by feeling nhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tính perception through feeling must be completed by perception through reason
| [cảm tính] | | danh từ | | | Feeling; sensibility, perceptibility, impressionability | | | đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính | | that is only a comment dictated by feeling | | | nhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tính | | perception through feeling must be completed by perception through reason | | tính từ | | | impulsive | | | một hành động cảm tính | | an impulsive act |
|
|
|
|