|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm thông
verb To sympathize with, to be understanding cảm thông sâu sắc với quần chúng to deeply sympathize with the masses
| [cảm thông] | | | xem thông cảm | | | Cảm thông sâu sắc với quần chúng | | To deeply sympathize with the masses |
|
|
|
|