Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm thấy



verb
to feel

[cảm thấy]
to sense; to feel; to experience
Cảm thấy có sự nguy hiểm / thù hằn
To sense danger/hostility
Ông ta cảm thấy mình càng về già càng yếu
He feels himself growing weaker with age
Cảm thấy buồn ngủ
To feel sleepy/drowsy
Cảm thấy trong người khác lạ
To feel strange
Tôi cảm thấy có ai thở vào gáy mình
I felt a breath on my neck



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.