Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cất nhà



verb
To buy a house

[cất nhà]
to build a house
Để dành tiền năm tới cất nhà
To save money to build a house next year


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.