Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cất nhắc


[cất nhắc]
To be hardly able to lift (one's limbs)
mệt không cất nhắc nổi chân tay
to be so tired that one can hardly lift one's limbs
To promote, help
cất nhắc người có tài
to promote talents



To be hardly able to lift (one's limbs)
mệt không cất nhắc nổi chân tay to be so tired that one can hardly lift one's limbs
To promote
cất nhắc người có tài to promote talents


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.