Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấu xé


[cấu xé]
To claw and tear, to tear, fight
xông vào cấu xé nhau
they rushed at each other clawing and tearing
nỗi buồn cấu xé ruột gan
a heart torn by sadness
To get at each other's throat
mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau
the chieftains of the bandits got at each other's throat



To claw and tear, to tear
xông vào cấu xé nhau they rushed at each other clawing and tearing
nỗi buồn cấu xé ruột gan a heart torn by sadness
To get at each other's throat
mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau the chieftains of the bandits got at each other's throat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.