|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu an
| [cầu an] | | | Quiet-seeking, eager for a quiet life, long for peace | | | chống tư tưởng cầu an ngại khó | | to struggle against the quiet-seeking and difficulty-fearing spirit | | | người cầu an | | conciliator | | | cầu an bảo mạng | | | save one's own hide |
Quiet-seeking, eager for a quiet life
|
|
|
|