|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu hôn
verb To ask for (a girl's) hand
| [cầu hôn] | | | to make an offer of marriage; to ask (for) somebody's hand (in marriage); to propose (marriage) to somebody | | | Khi nào anh sẽ cầu hôn cô ta? | | When will you ask her hand (in marriage)?; When will you propose to her? | | | Được một nữ bác sĩ nhận lời cầu hôn | | To win a lady doctor's hand (in marriage) | | | Người cầu hôn | | | Fellow; suitor |
|
|
|
|