|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu lông
| [cầu lông] | | | battledore and shuttlecock; badminton | | | Quả cầu lông | | Shuttlecock | | | Chơi cầu lông | | To play badminton | | | Cô ấy chơi cầu lông giỏi / dở | | She's a good/poor badminton player; she's good/poor at badminton |
Badminton chơi cầu lông to play badminton quả cầu lông a shuttlecock
|
|
|
|