|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cận
adj Near, close nhà ở cận đường a house close to the road ngày cận Tết the day near Tet Short-sighted đeo kính cận to wear short-sighted glasses
| [cận] | | tính từ | | | Near, close | | | nhà ở cận đường | | a house close to the road | | | ngày cận Tết | | the day near Tet | | | Short-sighted | | | đeo kính cận | | to wear short-sighted glasses |
|
|
|
|