Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắn rứt


[cắn rứt]
(bị lương tâm cắn rứt) conscience-stricken; conscience-smitten



To worry, to harass, to sting
làm tròn trách nhiệm để lương tâm khỏi bị cắn rứt to discharge one's responsibility so that one's conscience will not be worried; to discharge one's responsibility to avoid qualms of conscience


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.