|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắp đít
| [cắp đít] | | | (thông tục) Go away, go away unceremoniously | | | Nó cắp đít đi ra, chẳng nói chẳng rằng | | He went out, without a word. |
(thông tục) Go away Nó cắp đít đi ra, chẳng nói chẳng rằng He went out, without a word
|
|
|
|