Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt cứ



verb
to delegate; to detail; to tell off

[cắt cứ]
assign (to a specific job), appoint, nominate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.