|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cằm
noun Chin ngồi chống tay vào cằm to sit with one's chin in one's hand
| [cằm] | | danh từ | | | Chin | | | ngồi chống tay vào cằm | | to sit with one's chin in one's hand | | | râu cằm | | beard | | | râu ông nọ cắm cằm bà kia | | | mix up, muddle up; get confused, fuddled |
|
|
|
|