Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cằn



adj
(nói về đất trồng trọt) Exhausted, impoverished
biến đất cằn thành đồng ruộng tươi tốt to turn impoverished land into lush fields
Stunted
ruộng lúa khô cằn dry fields, stunted rice plants

[cằn]
tính từ
(nói về đất trồng trọt) Exhausted, impoverished
biến đất cằn thành đồng ruộng tươi tốt
to turn impoverished land into lush fields
Stunted, undersized, dwarfish; weak, sickly, puny
ruộng lúa khô cằn
dry fields, stunted rice plants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.