Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cặp nhiệt


[cặp nhiệt]
To take temperature (of a patient) (cũng cặp mạch)
Clinical thermometer



To take temperature (of a patient)
Clinical thermometer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.