| [cửa hàng] |
| | outlet; shop; store |
| | Bà ấy có một cửa hàng đối diện nhà thờ |
| She has/keeps a shop opposite the church |
| | Cửa hàng này không còn sinh lợi nữa |
| This shop is no longer profitable |
| | Ông trông cửa hàng giùm tôi vài ngày nhé? |
| Would you mind the shop for me for a few days? |