|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cực
noun pole cực dương The positive pole extremity adv ultra; extremely
| [cực] | | | pole | | | Cực dương | | The positive pole | | | Cực Bắc | | North Pole | | | Cực Nam | | South Pole | | | in the extreme; extremely; utterly; infinitely; extra | | | Cực hay | | Extremely interesting | | | Cực trắng / nhanh | | Extra white/fast | | | miserable; unhappy | | | woes | | | Trời làm chi cực bấy trời (truyện Kiều) | | O Heaven, why inflict such woes on us? |
|
|
|
|