Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca khúc



noun
Song
ca khúc cổ truyền a traditional song

[ca khúc]
ballad; carol; song
Ca khúc cổ truyền
Traditional song
Ca khúc cách mạng
Revolutionary song
Liên hoan ca khúc Pháp
Festival of French song


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.