|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cam đoan
verb To guarantee, to answer for cam đoan khai đúng sự thật to answer for the truthfulness of one's declaration
| [cam đoan] | | | xem cam kết | | | to assure; to guarantee | | | Cam đoan khai đúng sự thật | | To answer for the truthfulness of one's declaration |
|
|
|
|