Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cay chua


[cay chua]
cynicle
nói cay chua
sharp tongue
Mùi đời lắm nỗi cay chua (truyện Kiều)
The way of life is filled with miseries.



như chua cay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.