Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chàm



noun
anil, Indigo plant
Eczema

[chàm]
danh từ
(Chàm) Champa; Cham
Indigo plant
Eczema
indigo, dark-blue; indigo dye
áo chàm
an indigo dress
nhuộm (màu ) chàm
to dye indigo
vết chàm
a birthmark
Trớt vì tay đã nhúng chàm (truyện Kiều)
But now my hand has dipped in indigo
children 's skin eruption
vết chàm
naevus
động từ
To tattoo
người thủy thủ có hình cái thuyền chàm vào cánh tay
the sailor had a ship tattoed on his arm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.