Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chào hàng


[chào hàng]
to make an offer
Người đi chào hàng
Canvasser; bagman; travelling salesman; commercial traveller
Đến từng nhà chào hàng
To do door-to-door selling; to sell from door to door; to be a door-to-door salesman/saleswoman



Canvass
Người đi chào hàng Canvasser

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.