|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chánh sứ
| [chánh sứ] | | | Chief envoy (of a feudal mission) | | | Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc | | Nguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China | | | như công sứ | | | French resident (in Indochina and Vietnam under French domination) |
Chief envoy (of a feudal mission) Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc Nguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China như công sứ
|
|
|
|