Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
châm chọc


[châm chọc]
To sneer, to taunt, to indulge in personalities against; tease; make biting caustic remarks
phê bình thẳng thắn, tránh châm chọc
to criticize frankly and avoid sneering
giọng châm chọc
a sneering tone



To sneer, to taunt, to indulge in personalities against
phê bình thẳng thắn, tránh châm chọc to criticize frankly and avoid sneering
giọng châm chọc a sneering tone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.